Có 2 kết quả:
內層 nèi céng ㄋㄟˋ ㄘㄥˊ • 内层 nèi céng ㄋㄟˋ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal layer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0